Có 2 kết quả:
五号电池 wǔ hào diàn chí ㄨˇ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ • 五號電池 wǔ hào diàn chí ㄨˇ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
wǔ hào diàn chí ㄨˇ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) AA battery (PRC)
(2) Taiwan equivalent: 三號電池|三号电池
(2) Taiwan equivalent: 三號電池|三号电池
Bình luận 0
wǔ hào diàn chí ㄨˇ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) AA battery (PRC)
(2) Taiwan equivalent: 三號電池|三号电池
(2) Taiwan equivalent: 三號電池|三号电池
Bình luận 0